--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ subordinate word chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
diam
:
đường kính
+
khơi diễn
:
(văn chương) Located far away in a far remote place."cố hương khơi diễn nghìn trùng sơn khê " (Nguyễn Du)
+
cinchona pubescens
:
xem cinchona tree
+
hymen
:
(thần thoại,thần học) (Hymen) thần hôn nhân; ông tơ bà nguyệt
+
enshrine
:
cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường; trân trọng cất giữ (cái gì) coi như là thiêng liêng